Tìm hiểu 300 đô là bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá đô hôm nay

Liệt kê 300 đô là bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá đô hôm nay là chủ đề trong bài viết hôm nay của tôi Price Action. Theo dõi bài viết để đọc thêm nhé.

Theo tỷ giá mới nhất ngày hôm nay, 300 USD đổi được bao nhiêu đồng Việt Nam? Xem biểu đồ lịch sử tỷ giá USD/VND trong các năm gần đây.

1. 300 Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt theo tỷ giá hôm nay?

Đối với các nhà đầu tư ngoại hối và những người chuẩn bị đi du lịch, công tác tại nước ngoài, việc xem tỷ giá để đổi ngoại tệ là vô cùng quan trọng. Đặc biệt, Đô la Mỹ là đồng tiền được giao dịch và dự trữ phổ biến nhất trên thế giới nên việc nắm rõ tỷ giá và quy đổi chính xác sẽ giúp ích cho các nhà đầu tư.

Theo tỷ giá mới nhất, 300 Đô (USD) quy ra giá trị tiền Việt có giá trị cụ thể như sau:

300 Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt theo tỷ giá hôm nay?

Ba trăm Đô la bằng bao nhiêu tiền Việt theo tỷ giá mới nhất?

Hình thức 300 Đô = ? VND 1 Đô = ? VND
Mua tiền mặt 300 $ = 7,533,000 đ 1 $ = 25,110 đ
Mua chuyển khoản 300 $ = 7,542,000 đ 1 $ = 25,140 đ
Bán 300 $ = 7,650,000 đ 1 $ = 25,500 đ

Như vậy, ngày hôm nay, 300 Đô la Mỹ quy ra tiền Việt khoảng hơn 7,5 triệu đến hơn 7,6 triệu theo chiều giao dịch mua/bán, hình thức giao dịch (tiền mặt/chuyển khoản) và đơn vị đổi tiền.

Tỷ giá hối đoái thường thay đổi, biến động nhiều lần trong ngày tuy mức chênh lệch giữa các lần biến động không quá đột biến. Nếu bạn cần nắm được tỷ giá chính xác, hãy liên hệ với ngân hàng hoặc nơi đổi ngoại tệ để có giá chính xác.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng như sau:

Tỷ giá USD Mua tiền mặt (đồng) Mua chuyển khoản (đồng) Giá bán ra (đồng)
Agribank 25.110 25.120 25.460
Vietcombank 25.110 25.140 25.500
Vietinbank 24.965 24.965 25.541
BIDV 25.140 25.140 25.500
Techcombank 25.107 25.140 25.515
VPBank 25.101 25.121 25.541
HDBank 25.120 25.150 25.510
ACB 25.110 25.140 25.500
ABBank 25.050 25.100 25.540
Bảo Việt 24.980 25.000 25.300
BVBank 25.130 25.150 25.530
CBBank 24.860 24.890 25.290
Đông Á 25.140 25.140 25.500
Eximbank 25.120 25.150 25.540
GPBank 25.120 25.150 25.510
Hong Leong 25.110 25.130 25.470
HSBC 25.002 25.002 25.228
Indovina 25.110 25.160 25.520
Kiên Long 25.110 25.140 25.480
LPBank 24.908 24.930 25.541
MB Bank 25.110 25.140 25.541
MSB 25.159 25.159 25.494
Nam Á Bank 25.120 25.170 25.522
NCB 24.910 25.110 25.600
OCB 25.130 25.180 25.450
OceanBank 25.222 25.232 25.483
PGBank 25.065 25.105 25.455
PublicBank 25.105 25.140 25.500
PVcomBank 25.060 25.080 25.440
Sacombank 25.110 25.110 25.510
Saigonbank 25.070 25.100 25.541
SCB 24.780 24.950 25.530
SeABank 25.170 25.170 25.530
SHB 24.910 24920 25.310
TPBank 25.090 25.140 25.500
UOB 24.940 24.990 25.460
VIB 25.080 25.140 25.500
VietABank 25.120 25.150 25.510
VietBank 23.633 23.653 25.551
VRB 24.890 24.900 25.300

2. Xem biểu đồ lịch sử tỷ giá USD/VND năm 2023

Trong năm 2023. tỷ giá Đô la Mỹ có sự biến động mạnh mẽ, lần đầu tiên trong lịch sử tỷ giá trung tâm USD đã có lúc vượt lên trên 24.000 đồng và liên tiếp tăng trong giai đoạn về cuối năm.  Sự tăng giá này một phần đến từ việc FED nâng lãi suất.

Giá đầu năm: Ngày 2/1/2023: 23.635 VND

Giá hiện tại: Ngày 26/10/2023 là 24.573 VND

Giá cao nhất: 24.600 VND (23/10/2023)

Giá trung bình: 23.727 VND

Giá thấp nhất:  23.430 VND (17/01/2023)

Xem biểu đồ lịch sử tỷ giá USD/VND năm 2023

Lịch sử biến động tỷ giá USD/VND trong năm 2023

Các thị trường đang điều chỉnh tỷ giá theo triển vọng mới về việc tăng lãi suất của ngân hàng trung ương (SBV) sau khi Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất lên mức cao kỷ lục 4%, tuy nhiên báo hiệu rằng đợt tăng lãi suất này có thể sẽ là lần cuối cùng.

Lợi suất trái phiếu khu vực đồng Euro giảm khi các nhà đầu tư đã đặt cược vào việc ngân hàng trung ương sẽ bắt đầu cắt giảm lãi suất vào năm tới.

3. Hướng dẫn quy đổi tiền Đô la sang tiền Việt Nam

Việc quy đổi ngoại tệ rất quan trọng không chỉ với những người cần đổi tiền để đi du học mà còn vô cùng cần thiết với những nhà đầu tư ngoại hối và giao thương quốc tế bởi nếu không nắm rõ tỷ giá và cách quy đổi sẽ khó có thể thu về lợi nhuận, thậm chí còn thua lỗ.

Để quy đổi giá trị giữa tiền Việt Nam và tiền Đô la Mỹ các bạn cần phân biệt rõ tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước quy định, tỷ giá các ngân hàng thương mại mua vào và bán ra để tránh nhầm lẫn.

Hướng dẫn quy đổi tiền Đô la sang tiền Việt Nam

Nắm rõ cách đổi tiền USD sang VND rất có lợi với những nhà kinh doanh

– Giá mua chính là giá mà ngân hàng mua vào

– Giá bán là giá do ngân hàng bán ra.

– Tỷ giá trung tâm là giá do Ngân hàng Nhà nước (SBV) ban hành, các ngân hàng thương mại cần phải căn cứ vào tỷ giá này để đưa ra tỷ giá cho mình sao cho vừa đảm bảo tuân theo pháp luật, vừa tăng sức cạnh tranh với các ngân hàng khác.

Khi biết cách quy đổi giá trị ngoại tệ, bạn cần đổi tiền ở nơi uy tín, đảm bảo tuân thủ pháp luật và có lợi nhất. Cách an toàn nhất là đổi tiền tại ngân hàng. USD có thể đổi ở hầu hết các ngân hàng thương mại tại Việt Nam bởi đây là đồng tiền được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới.

Ngoài ra, có thể đổi USD sang VND tại các quầy đổi ngoại tệ tại sân bay hoặc những cửa hàng vàng bạc, đơn vị thu đổi ngoại tệ được cấp phép.

đổi USD

Sử dụng tính năng chuyển đổi ngoại tệ để quy 300 USD ra giá trị mới nhất

Một cách đơn giản và chính xác nhất để quy đổi 300 Đô la sang tiền Việt là sử dụng tính năng chuyển đổi giá trị ngoại tệ tại Price Action. Chỉ cần nhập số tiền cần quy đổi là có thể biết được giá trị quy sang tiền Việt theo tỷ giá mới nhất do ngân hàng Vietcombank cung cấp.

Bên cạnh đó, có thể xem tỷ giá mua vào theo phương thức tiền mặt hoặc chuyển khoản và giá bán ra mới nhất, theo dõi biểu đồ tỷ giá USD trong vòng 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng hoặc toàn bộ thời gian.

Hãy theo dõi Price Action để biết tỷ giá ngoại tệ biến động cùng những phương pháp đầu tư an toàn, hiệu quả nhất.